Lao động là một khái niệm mang tính nền tảng trong xã hội, đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra của cải vật chất và tinh thần, thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội. Hiểu rõ bản chất và các quy định liên quan đến lao động là vô cùng quan trọng đối với cả người lao động và người sử dụng lao động. Bài viết sau đây của Glints sẽ đi sâu tìm hiểu về khái niệm lao động là gì, phân tích vai trò của lao động trong xã hội và trình bày các quy định cơ bản về lao động tại Việt Nam.
1. Lao động là gì?
Lao động là gì? Hiện nay, pháp luật chưa có định nghĩa chính thức nào về lao động. Tuy nhiên, lao động thường được hiểu là tập hợp các hoạt động có mục đích của con người, là sự kết hợp giữa sức lao động và tư liệu sản xuất để tạo ra của cải vật chất phục vụ cho nhu cầu trong cuộc sống.
Có hai loại hình lao động: lao động trí óc và lao động chân tay.
- Lao động chân tay là khi người lao động sử dụng sức mạnh cơ bắp kết hợp với công cụ lao động để làm việc.
- Lao động trí óc là việc người lao động vận dụng kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình, cùng với công cụ, phương tiện và máy móc, để sản xuất của cải vật chất.
Lao động là yếu tố không thể thiếu đối với xã hội, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển không ngừng. Thông qua lao động, con người khám phá các đặc tính và quy luật của thế giới tự nhiên, từ đó cải tiến phương thức, thao tác và công cụ để nâng cao hiệu quả lao động.
2. Lực lượng lao động là gì?
Lực lượng lao động hay còn gọi là dân số tham gia kinh tế hiện tại, là nhóm người trong một quốc gia hoặc khu vực có khả năng lao động và đang tham gia hoặc sẵn sàng tham gia vào các hoạt động kinh tế.
Lực lượng lao động bao gồm hai nhóm:
- Những người có việc làm
- Những người thất nghiệp.
Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường và phân tích thị trường lao động. Thông qua các chỉ số của lực lượng lao động, các nhà quản lý, chính phủ và các nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ hơn về động lực và xu hướng của thị trường lao động, từ đó đề ra các chính sách và biện pháp nhằm tăng cường việc làm và cải thiện chất lượng lao động.
Đọc thêm: Lao Động Phổ Thông Là Gì? 5 Điều Người Lao Động Cần Có Để Nâng Cao Cơ Hội Việc Làm
3. Vai trò của lao động đối với xã hội?
- Tạo ra của cải vật chất: Qua lao động, con người sản xuất ra của cải và vật chất để phục vụ cho đời sống và thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
- Tạo ra thu nhập: Con người trao đổi sức lao động của mình để nhận lại tiền lương, từ đó mua hàng hóa và dịch vụ cần thiết. Thu nhập từ lao động giúp cải thiện đời sống, tích lũy tài sản và làm giàu.
- Giúp xã hội phát triển: Lao động sản xuất ra của cải và vật chất, làm giàu cho xã hội và từ đó thúc đẩy sự phát triển chung.
- Giúp phân công, tổ chức xã hội rõ ràng: Lao động là nền tảng để xã hội phân công và tổ chức, chuyên môn hóa các ngành nghề nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả lao động.
- Có ý nghĩa lịch sử xã hội: Lao động ở mỗi thời kỳ xã hội đều mang những dấu ấn và đặc trưng riêng, phản ánh giai đoạn phát triển của thời kỳ đó.
4. Các nội dung quan trọng về lao động được quy định trong Bộ luật Lao động
Sau đây là một số nội dung quan trọng về lao động được quy định cụ thể trong Bộ Luật Lao động 2019:
4.1 Về quyền của người lao động
Căn cứ theo khoản 1 điều 5 Bộ luật Lao động 2019 quy định những quyền của người lao động là:
- Người lao động có quyền làm việc, tự do tìm việc làm, làm bất kỳ công việc nào mà pháp luật không cấm, có quyền lựa chọn nơi làm việc phù hợp với nhu cầu, khả năng và các chế độ khác. Người lao động cũng có quyền được đối xử bình đẳng và không bị cưỡng bức lao động, được làm việc trong môi trường không bạo lực và không bị quấy rối tình dục.
- Người lao động được quyền hưởng lương phù hợp với trình độ, không bị phân biệt giới tính với những công việc giá trị như nhau; được bảo hộ lao động, làm việc trong môi trường đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết, không có những mối nguy hại làm ảnh hưởng đến an toàn và sức khỏe của mình; được nghỉ theo chế độ, nghỉ hằng năm có lương và được hưởng các phúc lợi tập thể khác.
- Người lao động được quyền thành lập, gia nhập và hoạt động trong tổ chức đại diện người lao động (thường là công đoàn) trong các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước. Khi công đoàn được thành lập theo đúng quy định thì người sử dụng lao động phải thừa nhận và tạo điều kiện cho công đoàn hoạt động theo đúng nhiệm vụ và chức năng của mình như: Yêu cầu và tham gia đối thoại theo cơ chế dân chủ, tham vấn tại nơi làm việc về quyền và lợi ích hợp pháp cho người lao động, tham gia quản lý theo quy định của người sử dụng lao động.
- Người lao động có quyền từ chối làm việc khi nhận thấy nguy cơ rõ ràng, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của mình trong quá trình làm việc.
- Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng với người sử dụng lao động mà không cần nêu lý do. Người lao động sẽ không được hưởng trợ cấp thôi việc và phải bồi thường nửa tháng lương theo hợp đồng cho người sử dụng lao động trong trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật.
- Quyền đình công của người lao động: Đây là quyền đối trọng có ý nghĩa và mạnh mẽ nhất để người lao động bảo vệ, đòi hỏi các lợi ích chính đáng của mình trước pháp luật.
4.2 Về hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động là gì? Theo quy định tại khoản 1 Điều 13 Bộ Luật Lao động 2019: “Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.”
Căn cứ tại Điều 21 Bộ luật Lao động 2019 quy định, nội dung trong hợp đồng lao động bao gồm:
- Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động;
- Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động;
- Công việc và địa điểm làm việc;
- Thời hạn của hợp đồng lao động;
- Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác;
- Chế độ nâng bậc, nâng lương;
- Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;
- Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động;
- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp;
- Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề.
4.3 Về tiền lương
Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019: “1. Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
- 2. Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu.
- 3. Người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau.”
Điều 94 Bộ luật Lao động 2019 quy định về nguyên tắc khi trả lương như sau:
- Người sử dụng lao động phải trả lương trực tiếp, đầy đủ, đúng hạn cho người lao động. Trường hợp người lao động không thể nhận lương trực tiếp thì người sử dụng lao động có thể trả lương cho người được người lao động ủy quyền hợp pháp.
- Người sử dụng lao động không được hạn chế hoặc can thiệp vào quyền tự quyết chi tiêu lương của người lao động; không được ép buộc người lao động chi tiêu lương vào việc mua hàng hóa, sử dụng dịch vụ của người sử dụng lao động hoặc của đơn vị khác mà người sử dụng lao động chỉ định.
4.4 Về kỷ luật lao động
Căn cứ theo Điều 117 Bộ luật Lao động 2019 có quy định cụ thể về kỷ luật lao động như sau: “Kỷ luật lao động là những quy định về việc tuân theo thời gian, công nghệ và điều hành sản xuất, kinh doanh do người sử dụng lao động ban hành trong nội quy lao động và do pháp luật quy định.”
Các quy định khi xử lý kỷ luật lao động:
- Người sử dụng lao động phải chứng minh được lỗi của người lao động.
- Có sự tham gia của tổ chức đại diện người lao động tại cơ quan, doanh nghiệp.
- Người lao động có quyền tự bào chữa hoặc nhờ luật sư và tổ chức đại diện người lao động bào chữa. Trường hợp người lao động chưa đủ 15 tuổi thì phải có mặt của người đại diện theo pháp luật.
- Việc xử lý kỷ luật lao động phải được ghi lại bằng biên bản.
Đọc thêm: Luật Lao Động Cho Người Nước Ngoài Tại Việt Nam Được Quy Định Như Thế Nào?
Lời kết
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về khái niệm lao động là gì và các quy định liên quan đến lao động tại Việt Nam. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong học tập, công việc và cuộc sống.
Leave a Reply