Ngày đăng: 30/12/2023 | Không có phản hồi
Ngày cập nhật: 11/01/2024
Ngày nay, màu sắc cá nhân đã và đang là xu hướng được nhiều stylist, chuyên gia hàng đầu tại các nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc ưa chuộng. Việc định hình màu sắc cá nhân sẽ giúp bản thân cải thiện kiến thức làm đẹp của bản thân.
Vậy màu sắc cá nhân là gì? Như thế nào là màu sắc cá nhân phù hợp? Lợi ích của màu sắc cá nhân? Các nhóm personal color phù hợp với bạn? Cùng Glints giải đáp những thắc mắc này để hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé!
Màu sắc cá nhân còn được gọi là Personal Color, là một khái niệm xuất phát từ lĩnh vực mỹ phẩm, thời trang. Khái niệm về màu sắc cá nhân lần đầu tiên được giới thiệu bởi chuyên gia màu sắc người Thụy Điển vào đầu thế kỷ 20, sau đó được phát triển và nâng cao bởi tác giả Carol Jackson – là tác giả của cuốn sách “Color Me Beautiful”.
Personal Color được hiểu là màu sắc phù hợp với mỗi người, giúp bạn thể hiện được cá tính của bản thân và giúp mình trở nên thu hút hơn, nổi bật hơn.
Màu sắc tự nhiên của mái tóc, làn da và màu mắt sẽ hài hòa hơn khi kết hợp đúng với màu sắc cá nhân của bản thân.
Đọc thêm: Định Vị Bản Thân Là Gì? Một Vài Tips Hiệu Quả Để Hiểu Chính Mình
Đó là những màu sắc phù hợp với làn da, màu tóc và màu mắt của bạn, cụ thể:
Dưới đây là một số nhóm màu sắc cá nhân mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn, cụ thể:
Dưới đây là cách xác định personal color mà bạn nên biết, cụ thể:
Nhóm Màu Spring | Tông Da | Màu Tóc | Màu Mắt | Màu Trang Điểm Phù Hợp |
Warm Spring | Màu da hồng tự nhiên hoặc một chút vàng ấm. | Màu nâu sáng, nâu đỏ hoặc nâu ấm. | Màu xanh dương, xanh rêu hoặc xanh lá đậm. | Màu nude hồng. |
Light Spring | Màu sáng hồng hoặc trắng trong. | Màu tóc sáng. | Màu xanh sáng hoặc nâu sáng | Màu mắt nhạt và son môi hồng. |
Clear Spring | Màu trung tính, không quá hồng cũng không quá vàng. | Màu nâu đậm và màu tóc tối hơn | Màu xanh trầm hoặc nâu sáng. | Màu son đỏ cam hoặc son cam đào. |
Nhóm Màu Summer | Tông Da | Màu tóc | Màu mắt | Màu trang điểm phù hợp |
Light Summer | Da sáng hồng, hơi pha ánh vàng một xíu | Màu nâu sáng, màu nâu rêu | Hồng phấn hoặc hồng tím | Hồng phấn hoặc hồng tím |
Soft Summer | Nhiều ánh vàng trên da | Màu nâu trầm, màu nâu xám | Nâu sáng | Nâu hồng, nâu xám tự nhiên |
Cool Summer | Da tối hẳn hoặc hơi ánh vàng | Màu tóc đậm và đen | Màu mắt đậm, môi hồng tím hoặc đỏ |
Nhóm màu Autumn | Soft Autumn | Deep Autumn | Warm Autumn |
Màu mắt | Màu nâu sáng hoặc xanh dương sáng | Màu nâu đậm, đỏ, kẻ mắt màu nâu đen | Màu mắt nâu cam, nâu xám, nâu sáng |
Da | Da sáng với ánh vàng | Tông da trung tính, chất tóc dày và màu mặt đậm | Da tối với nhiều ánh nâu |
Tóc | Nâu sáng hoặc nâu chocolate | Màu đen, nâu đậm hoặc nâu đỏ | Nâu cam, nâu xám, hoặc nâu sáng |
Màu son môi | Đỏ nâu hoặc cam đậm | Đỏ trầm hoặc đỏ đậm | Son nude hoặc cam đậm hoặc nâu cam |
Nhóm màu Winter | Deep Winter | Clear Winter | Cool Winter |
Màu da | Da sáng hồng | Da sáng và trong suốt | Da thường là sáng hồng |
Màu mắt | Đen hoặc nâu đậm | Mắt xanh sáng | Mắt sáng |
Tóc | Đen hoặc đen sáng | Nâu sáng hoặc đen xám | Nâu đen và dày |
Màu son phù hợp | Son trầm và kẻ mặt đen hoặc đen xám | Màu hồng và kẻ mắt màu đen | Màu son đậm |
Như vậy, bài viết trên của Glints đã chia sẻ đến bạn đọc những thông tin liên quan đến màu sắc cá nhân là gì. Mong rằng bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách xác định personal color cho bản thân để từ đó định hình phong cách thẩm mỹ của riêng mình.
Trả lời