×

Chứng Chỉ Tiếng Anh A2 Và Những Điều Bạn Cần Biết

Ngày đăng: 07/10/2022 | Không có phản hồi

Ngày cập nhật: 06/10/2022

Chứng Chỉ Tiếng Anh A2 Và Những Điều Bạn Cần Biết

Sau khi hoàn thành chứng chỉ tiếng anh A1, A2 là mức độ tiếp theo được nhiều người hướng đến. Với bằng tiếng anh A2, khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn được cải thiện rõ rệt ở mức độ cơ bản.

Vậy cụ thể chứng chỉ tiếng anh A2 là gì? Bạn có trình độ như thế nào để đủ điều kiện được cấp bằng A2 tiếng anh? Hãy cùng Glints đi tìm câu trả lời thông qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!

Chứng chỉ tiếng anh A2 là gì?

Chứng chỉ tiếng anh A2 là bằng cấp đại diện cho khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cơ bản. Trình độ tiếng Anh A2 là trình độ tiếng Anh thứ hai trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR), khung tham chiếu về các trình độ ngôn ngữ khác nhau do Hội đồng Châu Âu soạn thảo. 

Nói một cách dễ hiểu, cấp độ này có thể được mô tả là “cơ bản” như trong tiếng anh. Bộ mô tả cấp độ chính thức của CEFR mô tả bằng A2 là “sơ cấp”. Họ coi trình độ A2 tương tự với trình độ nền tảng trong tiếng anh. Ở cấp độ này, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản của tiếng Anh và có thể giao tiếp những nhu cầu đơn giản, cơ bản.

Chứng chỉ tiếng anh A2 là bằng cấp đánh giá ngôn ngữ ở mức độ cơ bản
Chứng chỉ tiếng anh A2 là bằng cấp đánh giá ngôn ngữ ở mức độ cơ bản

Đọc thêm: Top 7 Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Phổ Biến: Chứng Chỉ Tiếng Anh Nào Có Giá Trị Nhất

Bạn có thể làm gì với trình độ tiếng Anh A2?

Trình độ tiếng Anh A2 là đủ để du lịch ở một quốc gia nói tiếng Anh. Nó giúp bạn giao tiếp với những người nói tiếng Anh. Tuy nhiên, để phát triển tình bạn sâu sắc hơn, trình độ A2 là không đủ. 

Theo hướng dẫn chính thức của CEFR, một người ở trình độ tiếng Anh A2:

  • Có thể hiểu các câu và cách diễn đạt thường dùng liên quan đến các lĩnh vực có liên quan trực tiếp nhất (ví dụ: thông tin rất cơ bản về cá nhân và gia đình, mua sắm, địa lý địa phương, việc làm).
  • Có thể giao tiếp trong những công việc đơn giản và thường ngày, đòi hỏi sự trao đổi thông tin đơn giản và trực tiếp về những vấn đề quen thuộc và thường ngày.
  • Có thể mô tả bằng những thuật ngữ đơn giản các khía cạnh về nền tảng của họ. Đó có thể là môi trường sống và các vấn đề trong các lĩnh vực cần thiết liên quan đến họ.

Các câu phân tích kỹ năng chi tiết hơn này có thể giúp bạn đánh giá trình độ tiếng Anh của chính mình. Ngoài ra, chúng còn giúp giáo viên đánh giá trình độ của học sinh. Ví dụ: Nếu bạn là một học sinh ở trình độ tiếng Anh A2, bạn sẽ có thể làm tất cả những điều mà một học sinh ở trình độ A1 có thể làm.

Mặc dù sự tiến bộ sẽ phụ thuộc vào loại khóa học và cá nhân học viên, bạn có thể mong đợi đạt được trình độ tiếng Anh A2 với 200 giờ học tích lũy.

Chứng chỉ tiếng Anh A2 tương đương với các chứng chỉ tiếng anh khác như thế nào?

CEFR được sử dụng để đo lường các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới. Theo Khung IELTS Châu Âu, cấp độ A1 và A2 cho thấy điểm IELTS thấp hơn là 0 – 4. Những thí sinh đạt được những điểm số này có hiệu quả sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày rất hạn chế. Mức độ C2 và C1 được coi là điểm số cao nhất trong cả hai phân khúc. Đối với Toeic, chứng chỉ tiếng Anh A2 có thể được quy đổi tương đương với 150 – 300 điểm Toeic. 

Đọc thêm: Bằng TESOL Là Gì? Tại Sao Nên Thi Chứng Chỉ TESOL?

Cấu trúc bài thi chứng chỉ A2 và yêu cầu của từng phần 

Kỳ thi Cambridge English A2, trước đây được gọi là kỳ thi KET, viết tắt của Cambridge Key English Test, được thiết kế cho học sinh trình độ tiếng Anh sơ cấp. Đây là cấp độ thấp nhất của kỳ thi Cambridge dành cho người lớn bên ngoài Vương quốc Anh. 

Giống như tất cả các kỳ thi tiếng Anh Cambridge, A2 là một bài kiểm tra với kết quả là đạt hoặc không đạt. Bài thi chứng chỉ tiếng Anh A2 có thể là bài kiểm tra trên giấy hoặc bài kiểm tra trên máy tính. Trong cả hai trường hợp, nó kéo dài tổng cộng 110 phút.

Bài thi chứng chỉ ngoại ngữ A2 kiểm tra tất cả bốn kỹ năng – nghe, đọc, viết và nói – được chia thành ba phần có cấu trúc như sau:

Phần 1 – Kỹ năng đọc và viết

Phần đầu tiên của bài thi chứng chỉ tiếng Anh A2 đồng thời kiểm tra khả năng đọc hiểu và viết. Nó được chia thành 7 phần phụ với tổng số 32 câu hỏi. 

Các câu hỏi trong phần đầu tiên của bài kiểm tra là trắc nghiệm, sau đó chúng chuyển sang phần điền vào chỗ trống. Ở phần phụ cuối cùng, có một bài kiểm tra kỹ năng viết tương đối ngắn. Tài liệu đọc và yêu cầu của bài viết đều ở trình độ tiếng Anh cơ bản.

Phần 2 – Kỹ năng nghe

Phần thứ hai của Cambridge A2 Key kiểm tra khả năng nghe hiểu. Phần này bao gồm 24 phút nghe và 6 phút để thí sinh điền vào phiếu trả lời.

Cụ thể hơn, bài thi gồm một số đoạn ghi âm ngắn nói tiếng Anh hàng ngày với nhịp độ chậm và rõ ràng. Đi cùng với đó là các câu hỏi về các đoạn ghi âm. Mỗi bản ghi được phát hai lần. Một số câu hỏi là trắc nghiệm và những câu hỏi khác là điền vào chỗ trống. Có tổng cộng 25 câu hỏi trong phần này.

Phần 3 – Kỹ năng nói

Phần cuối cùng của bài thi trình độ A2 là kiểm tra kỹ năng nói tiếng Anh. Thí sinh sẽ có từ 8 đến phút để thể hiện kỹ năng giao tiếp của mình. Thí sinh được chia thành từng cặp và được yêu cầu trò chuyện với giám khảo. Sau đó, họ còn có cơ hội để nói chuyện với nhau. Tình huống nhóm này có ý nghĩa thực tế hơn tình huống đối thoại một đối một. 

Có một giám khảo thứ hai sẽ xem xét và cho điểm nhưng không lộ diện trong phòng thi. Bài kiểm tra nói này có thể được thực hiện vào một ngày khác với hai phần đầu tiên của kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh A2, tùy thuộc vào lịch trình của trung tâm tổ chức kỳ thi.

Bài thi chứng chỉ ngoại ngữ A2 gồm bốn kỹ năng nghe, đọc, viết và nói
Bài thi chứng chỉ ngoại ngữ A2 gồm bốn kỹ năng nghe, đọc, viết và nói

Đọc thêm: Chứng Chỉ Aptis Là Gì? Tại Sao Nên Có Chứng Chỉ Aptis Và Thi Bằng Aptis Ở Đâu?

Các thông tin cơ bản về thi và cấp chứng chỉ tiếng anh A2 tại Việt Nam

Tất cả các Kỳ thi tiếng Anh của Cambridge được báo cáo sử dụng cùng một thang điểm, mặc dù trước đây mỗi kỳ thi sử dụng một thang điểm khác nhau. Ngày nay, các bài kiểm tra ở cấp độ thấp hơn có thể mang lại điểm số trên một phạm vi thấp hơn thang điểm. Các bài kiểm tra khó hơn có thể mang lại điểm số cao hơn trên cùng một thang điểm. 

Điểm hợp lệ của kỳ thi A2 nằm trong khoảng từ 100 đến 150. Điểm số 120 trở lên được coi là “đạt” và thí sinh có điểm đó sẽ nhận được chứng chỉ KET, tương ứng với trình độ tiếng Anh A2 trong CEFR. Thí sinh đạt 140 điểm trở lên trong Kỳ thi A2 Key sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho trình độ B1. Thí sinh đạt điểm từ 100 đến 119 sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh A1.

Phần đầu tiên của bài thi A2 chiếm 50% tổng số điểm. Phần thứ hai và thứ ba của bài thi chiếm 25% tổng số điểm. Mỗi thí sinh nhận được kết quả KET của mình được chia nhỏ theo ba phần của kỳ thi, cũng như kết quả tổng thể và cấp độ CEFR tương ứng.

Bạn có thể lấy bằng A2 ở nhiều trung tâm tiếng Anh hay các trường đại học ở Việt Nam. Nếu đăng ký dự thi ở các trường đại học, lệ phí và thủ tục thi sẽ tuỳ vào quy định của từng cơ sở. Lệ phí thi bằng tiếng Anh A2 dao động từ 100 đến 300 nghìn đồng.

Bạn có thể đăng ký lấy bằng A2 ở các trung tâm tiếng Anh
Bạn có thể đăng ký lấy bằng A2 ở các trung tâm tiếng Anh

Lời kết

Hi vọng bài viết trên có thể giúp bạn có được góc nhìn tổng quát về chứng chỉ tiếng Anh A2. Glints sẽ sớm quay lại với thêm nhiều bài viết thú vị về chủ đề trên. Hãy cùng đón chờ nhé!

Bài viết có hữu ích đối với bạn?

Đánh giá trung bình 3 / 5. Lượt đánh giá: 2

Chưa có đánh giá nào! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết.

Chúng tôi rất buồn khi bài viết không hữu ích với bạn

Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này!

Làm sao để chúng tôi cải thiện bài viết này?

[jetpack-related-posts]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Khám phá ngay 10k+ công việc mới tại Glints
Nền tảng tuyển dụng hàng đầu Đông Nam Á

X