Ngày đăng: 14/06/2023 | Không có phản hồi
Ngày cập nhật: 14/06/2023
Bạn vừa nhận được thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh? Đây là một cơ hội tuyệt vời để thể hiện kỹ năng của mình và tiến gần hơn đến công việc mà bạn mong muốn. Tuy nhiên, trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh có thể là một thách thức đối với những người thiếu tự tin vào khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, Glints sẽ cùng bạn tìm hiểu cách trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và chuyên nghiệp!
Sau khi nhận được lời mời, đây chính là cách trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh chuyên nghiệp mà bạn có thể tham khảo:
Bắt đầu email của bạn bằng một lời chào, chẳng hạn như “Dear” hoặc “Hello”. Theo dõi thông tin này với tên của người nhận để cho thấy bạn quan tâm đến họ. Bạn có thể bao gồm tiêu đề của người nhận nếu bạn chắc chắn về nó. Ví dụ, “Mr.” và “Ms.” có thể là chức danh công việc được chấp nhận cho người nhận email.
Sau lời chào, hãy cảm ơn người phỏng vấn đã xem xét đơn đăng ký của bạn và đã liên hệ với bạn để phỏng vấn. Đây là một cách lịch sự để bắt đầu cuộc trò chuyện với họ. Nó cũng cho thấy rằng bạn hiểu các nguyên tắc của một email chuyên nghiệp.
Trong câu tiếp theo, hãy nêu rõ liệu bạn có sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn vào thời gian đã định hay không. Nhắc lại ngày, giờ và địa điểm giúp người quản lý tuyển dụng nắm bắt bất kỳ lỗi nào và sửa chúng trong email tiếp theo. Cân nhắc ghi chú địa điểm và thời gian chi tiết trong lịch hoặc đặt lời nhắc ngay sau khi viết nó trong email.
Mặc dù thư mời phỏng vấn thường chứa thông tin bạn cần cho cuộc phỏng vấn, nhưng bạn cũng có thể yêu cầu thông tin bổ sung hoặc làm rõ một vài chi tiết. Ví dụ, bạn có thể hỏi những gì mong đợi khi bạn đến. Luôn xác nhận rằng thông tin bổ sung bạn cần không có trong thư mời. Bạn cũng có thể cung cấp bất kỳ thông tin nào để cải thiện khả năng nhận được công việc của mình.
Kết thúc email trả lời của bạn với một lời chào chuyên nghiệp. Các tùy chọn để xem xét bao gồm “Sincerely”, “Regards” hoặc “Thank you”. Tiếp theo, viết tên và thông tin liên lạc của bạn, chẳng hạn như địa chỉ email và số điện thoại.
Đọc thêm: A-Z Cách Viết Thư Xác Nhận Phỏng Vấn Xin Việc Cho Mọi Ứng Viên
Khi bạn nhận được lời mời phỏng vấn bằng tiếng Anh, có một số điểm chính bạn cần lưu ý:
Đọc thêm: Hướng Dẫn Viết Thư Từ Chối Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là một vài mẫu email mà bạn có thể sử dụng làm tài liệu tham khảo khi tạo email của riêng mình:
Dear [Interviewer’s Name],
Thank you so much for the interview invitation. I am thrilled to accept the opportunity to interview for the [Job Title] position at [Company Name]. The chance to contribute to your esteemed organization is truly exciting for me.
I am available on [Date] at [Time]. Please let me know if this works for you, or if there is an alternative time that would be more convenient. I look forward to discussing how my skills and experience align with the requirements of the role.
Thank you once again for considering me. I eagerly await our meeting.
Best regards,
[Your Name]
Dear [Interviewer’s Name],
Thank you for extending the interview invitation for the [Job Title] position at [Company Name]. I appreciate the opportunity and the time you have taken to consider my application.
After careful consideration, I have decided to withdraw my application for the position. I have accepted another opportunity that aligns more closely with my long-term career goals.
I want to express my gratitude for considering me as a candidate. I wish you and the team at [Company Name] continued success in your endeavors.
Best regards,
[Your Name]
Vậy là Glints đã cùng bạn tìm hiểu cách trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp nhất. Bằng cách tuân theo các nguyên tắc nêu trên và tùy chỉnh phản hồi của bạn dựa trên các trường hợp cụ thể, bạn có thể truyền đạt hiệu quả sự quan tâm và sẵn sàng của mình tới nhà tuyển dụng.
Nếu bạn cảm thấy hứng thú với các chủ đề tương tự, hãy ghé qua Blog của Glints để cập nhật thêm nhiều mẫu email hữu ích khác cho nhiều trường hợp cần thiết trong công việc nhé!
Trả lời